Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2004

Indonesia

Huấn luyện viên: Peter Withe

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (31 tuổi) Persebaya Surabaya
22HVIsmed Sofyan (1978-08-28)28 tháng 8, 1978 (26 tuổi) Persija Jakarta
33TVOrtizan Solossa (1977-10-28)28 tháng 10, 1977 (27 tuổi) PSM Makassar
42HVJack Komboy (1977-04-18)18 tháng 4, 1977 (27 tuổi) PSM Makassar
52HVCharis Yulianto (1978-07-11)11 tháng 7, 1978 (26 tuổi) PSM Makassar
63TVMauly Lessy (1974-08-07)7 tháng 8, 1974 (30 tuổi) Persikota Tangerang
74Boaz Solossa (1986-03-15)15 tháng 3, 1986 (18 tuổi) PON Papua
84Elie Aiboy (1979-04-20)20 tháng 4, 1979 (25 tuổi) Persija Jakarta
94Ilham Jaya Kesuma (1978-09-19)19 tháng 9, 1978 (26 tuổi) Persita Tangerang
104Kurniawan Dwi Yulianto (1976-07-13)13 tháng 7, 1976 (28 tuổi) Persebaya Surabaya
113TVPonaryo Astaman (1979-09-25)25 tháng 9, 1979 (25 tuổi) PSM Makassar
121TMYandri Pitoy (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Persikota Tangerang
133TVAgus Indra Kurniawan (1982-02-27)27 tháng 2, 1982 (22 tuổi) Persija Jakarta
143TVFirman Utina (1981-12-15)15 tháng 12, 1981 (22 tuổi) Persita Tangerang
153TVSupriyono Salimin (1981-08-12)12 tháng 8, 1981 (23 tuổi) Persikota Tangerang
163TVSyamsul Chaeruddin (1983-02-09)9 tháng 2, 1983 (21 tuổi) PSM Makassar
172HVHamka Hamzah (1984-01-09)9 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Persija Jakarta
182HVFirmansyah (1980-04-07)7 tháng 4, 1980 (24 tuổi) Persikota Tangerang
192HVAris Indarto (1978-02-23)23 tháng 2, 1978 (26 tuổi) Persija Jakarta
213TVMahyadi Panggabean (1982-01-08)8 tháng 1, 1982 (22 tuổi) PSMS Medan
221TMMukti Ali Raja (1980-04-06)6 tháng 4, 1980 (24 tuổi) Persija Jakarta
234Saktiawan Sinaga (1982-02-19)19 tháng 2, 1982 (22 tuổi) PSMS Medan

Singapore

Huấn luyện viên: Radojko Avramović

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHassan Sunny (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (20 tuổi) Young Lions
23TVRidhuan Muhammad (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (20 tuổi) Young Lions
33TVIshak Zainol (1980-05-12)12 tháng 5, 1980 (24 tuổi) Tanjong Pagar United
43TVHasrin Jailani (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (29 tuổi) Geylang United
52HVAide Iskandar (c) (1975-03-28)28 tháng 3, 1975 (29 tuổi) Home United
62HVBaihakki Khaizan (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Young Lions
73TVGoh Tat Chuan (1974-02-06)6 tháng 2, 1974 (30 tuổi) Woodlands Wellington
84Mohd Noh Alam Shah (1980-09-03)3 tháng 9, 1980 (24 tuổi) Tampines Rovers
92HVIsmail Yunos (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Singapore U-18's
104Indra Sahdan Daud (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (25 tuổi) Home United
113TVImran Sahib (1982-10-12)12 tháng 10, 1982 (22 tuổi) Home United
121TMShahril Jantan (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (20 tuổi) SAFFC
132HVNoh Rahman (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (24 tuổi) Geylang United
142HVShunmugham Subramani (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (32 tuổi) Home United
153TVTengku Mushadad (1984-08-07)7 tháng 8, 1984 (20 tuổi) Home United
162HVDaniel Bennett (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (26 tuổi) SAFFC
173TVShahril Ishak (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Young Lions
181TMLionel Lewis (1982-12-16)16 tháng 12, 1982 (21 tuổi) Young Lions
193TVKhairul Amri (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Young Lions
204Agu Casmir (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (20 tuổi) Young Lions
212HVJaslee Hatta (1981-07-11)11 tháng 7, 1981 (23 tuổi) Woodlands Wellington
224Itimi Dickson (1983-11-14)14 tháng 11, 1983 (21 tuổi) Young Lions

Việt Nam

Huấn luyện viên: Edson Tavares, Trần Văn Khánh[1] (v. Lào)

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTrần Minh Quang (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (31 tuổi) Hoa Lâm Bình Định
22HVNguyễn Văn Đàn (1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (30 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
32HVNguyễn Huy Hoàng (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (23 tuổi) Sông Lam Nghệ An
42HVLê Quang Trãi (1977-02-11)11 tháng 2, 1977 (27 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
52HVPhạm Hùng Dũng (1978-09-28)28 tháng 9, 1978 (26 tuổi) Đà Nẵng
62HVNguyễn Đức Thắng (1976-05-28)28 tháng 5, 1976 (28 tuổi) Thể Công
73TVTrần Trường Giang (1976-11-01)1 tháng 11, 1976 (28 tuổi) Bình Dương
84Thạch Bảo Khanh (1979-04-25)25 tháng 4, 1979 (25 tuổi) Thể Công
94Lê Công Vinh (1985-12-10)10 tháng 12, 1985 (18 tuổi) Sông Lam Nghệ An
104Lê Huỳnh Đức (c) (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (32 tuổi) Đà Nẵng
113TVLê Hồng Minh (1978-09-15)15 tháng 9, 1978 (26 tuổi) Đà Nẵng
123TVNguyễn Minh Phương (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (24 tuổi) Gạch Đồng Tâm Long An
132HVLê Anh Dũng (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (25 tuổi) LG Hà Nội ACB
144Đặng Văn Thành (1984-09-30)30 tháng 9, 1984 (20 tuổi) Hải Phòng
152HVNguyễn Mạnh Dũng (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (27 tuổi) Đà Nẵng
163TVNguyễn Trung Kiên (1979-06-10)10 tháng 6, 1979 (25 tuổi) Sông Đà Nam Định
172HVVũ Duy Thắng (1981-09-07)7 tháng 9, 1981 (23 tuổi) Sông Đà Nam Định
184Phan Thanh Bình (1986-11-01)1 tháng 11, 1986 (18 tuổi) Đồng Tháp
193TVTrịnh Xuân Thành (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (28 tuổi) Bình Dương
201TMBùi Quang Huy (1982-07-24)24 tháng 7, 1982 (22 tuổi) Sông Đà Nam Định
211TMNguyễn Thế Anh (1981-09-21)21 tháng 9, 1981 (23 tuổi) Đông Á Bank
223TVPhan Văn Tài Em (1982-04-23)23 tháng 4, 1982 (22 tuổi) Gạch Đồng Tâm Long An

Lào

Huấn luyện viên: Bounlap Khenkitisack

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSiththalay Kanyavong (1984-11-09)9 tháng 11, 1984 (20 tuổi) Lao-American College
22HVAnousone Khothsombath (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (20 tuổi) Lao-American College
32HVSoulivanh Rathsachack (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (17 tuổi) MCTPC
43TVKitsada Thongkhen (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (17 tuổi) MCTPC
52HVChalana Luang-Amath (c) (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (32 tuổi) Vientiane
62HVAnan Thepsouvanh (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (23 tuổi) MCTPC
73TVSouvanno Lauang-Amath (1973-02-10)10 tháng 2, 1973 (31 tuổi) Vientiane
83TVTran Dalaphone (1984-08-08)8 tháng 8, 1984 (20 tuổi) National University of Lào
94Visay Phaphouvanin (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Vientiane
104Lamnao Singto (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (16 tuổi) MCTPC
113TVVidalack Souvanhnavongsa]] (1987-01-13)13 tháng 1, 1987 (17 tuổi) MCTPC
124Davone Vongsamany (1983-06-25)25 tháng 6, 1983 (21 tuổi) Vientiane
133TVSouksakhone Vongsamany (1986-02-03)3 tháng 2, 1986 (18 tuổi) Lao-American College
142HVSengphet Thongphachan (1987-07-09)9 tháng 7, 1987 (17 tuổi) MCTPC
153TVChandalaphone Liepvisay (1986-04-14)14 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Lao-American College
163TVVannaseng Nakady (1981-06-17)17 tháng 6, 1981 (23 tuổi) MCTPC
174Phonesouk Sitthilath (1980-11-06)6 tháng 11, 1980 (24 tuổi) National University of Lào
181TMVongsackda Sianphongsay (1987-12-23)23 tháng 12, 1987 (16 tuổi) MCTPC
193TVSounthalay Saysongkham (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (17 tuổi) National University of Lào
201TMVanhnasith Thilavongsa (1983-05-21)21 tháng 5, 1983 (21 tuổi) Vientiane
213TV[Souksavanh Phengsengsay]] (1985-11-05)5 tháng 11, 1985 (19 tuổi) National Public Security
222HVVilayphone Xayavong (1973-09-04)4 tháng 9, 1973 (31 tuổi) Vientiane

Campuchia

Huấn luyện viên: Som Saran

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHong Viskora (1986-04-21)21 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Campuchian Army F.C.
22HVSun Sampratna (1983-07-13)13 tháng 7, 1983 (21 tuổi) General Logistics F.C.
32HVPoeu Samnang (1982-03-13)13 tháng 3, 1982 (22 tuổi) Campuchian Navy
42HVSoueur Chanveasna (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (26 tuổi) Khemara
54Hok Sochivorn (1983-09-23)23 tháng 9, 1983 (21 tuổi) Campuchian Navy
62HVPeas Sothy (1979-12-15)15 tháng 12, 1979 (24 tuổi) Campuchian Army
73TVPen Stephane (1986-05-29)29 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Campuchian Navy
83TVHang Sokunthea (1982-01-15)15 tháng 1, 1982 (22 tuổi) Samart United
93TVUng Kanyanith (1982-12-12)12 tháng 12, 1982 (21 tuổi) Khemara
103TVBouy Dary (1986-10-13)13 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Campuchian Navy
113TVChan Rithy (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (21 tuổi) Campuchian Army
122HVKun Koun (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (20 tuổi) Campuchian Army
133TVKeo Kosal (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Campuchian Army
142HVTun Sovanrithy (1987-02-11)11 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Military Police
152HVSuon Thuon (1986-06-20)20 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Military Police
164Teab Vathanak (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Kampot
173TVHing Darith (1976-10-08)8 tháng 10, 1976 (28 tuổi) Campuchian Navy
184Nuth Sinoun (1985-10-10)10 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Campuchian Navy
193TVSamel Nasa (1984-04-25)25 tháng 4, 1984 (20 tuổi) Military Police
203TVRith Dika (1982-04-16)16 tháng 4, 1982 (22 tuổi) Military Police
211TMThai Sineth (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (20 tuổi) Campuchian Navy
221TMOuk Mic (1983-09-15)15 tháng 9, 1983 (21 tuổi) Khemara